Klášterec nad Orlicí
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 490 m (1,610 ft) |
NUTS 5 | CZ0534 580431 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 887 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Klášterec nad Orlicí
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 490 m (1,610 ft) |
NUTS 5 | CZ0534 580431 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 887 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,50/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
Klášterec nad OrlicíLiên quan
Klášterec nad Ohří Klášterec nad OrlicíTài liệu tham khảo
WikiPedia: Klášterec nad Orlicí http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...